Home / 300+ tên tiếng anh hay cho nữ đẹp và ý nghĩa mới nhất 2021!300+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa Mới Nhất 2021!09/11/2021Trong bài viết này, cheohanoi.vn sẽ gợi ý cho bạn cách đặt tên cho con gái yêu sao cho thật ý nghĩa và độc đáo với những cái họ tên tiếng Anh hay cho nữ. Bên cạnh đó, hãy cùng cheohanoi.vn tham khảo ý nghĩa của một số tên họ trong tiếng Anh nhé.Bạn đang xem: 300+ tên tiếng anh hay cho nữ đẹp và ý nghĩa mới nhất 2021!Bạn đang xem: Họ và tên tiếng anh hay cho nữHọc Tiếng Anh Cho Người Đi Làm 104 họ tên tiếng Anh hay cho nữTên tiếng Anh hay cho nữ:Abigail, Fayre, Rachel, Jacintha: xinh đẹpBella: xinh đẹp.Belinda: rất xinh đẹp.Bonita: kiều diễm.Donatella: món quà xinh đẹpElla: phép màu nhiệm.Ellen: người phụ nữ xinh đẹp nhất.Elise: ánh sáng lan tỏa.Iowa: vùng đất xinh đẹp.Kaytlyn: thông minh.Lillie: tinh khiết.Linda: đẹp.Lynne: thác nước đẹp.Lucinda: ánh sáng đẹp.Meadow: cánh đồng đẹp.Orabelle: bờ biển đẹp.Rosaleen: bông hồng bé nhỏ.Tazanna: công chúa xinh xắn.Yedda: giọng nói hay.Abhaya: gan dạ.Akshita: cô gái tuyệt vời.Ambar: bầu trời.Amrita: nước thánh linh thiêng.Avantika: Nữ hoàngDhara: Dòng chảy liên tụcJyotsna: Rực rỡ như ngọn lửaKarishma: phép màuMohini: Đẹp nhấtShreya: Đẹp, tốt lànhSwara: tỏa sángVaidehi: Sita, vợ của Chúa RamDiana: Nữ thần mặt trăngCeline, Luna: Mặt trăngRishima: ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng.Farrah: Hạnh phúcMuskaan: Nụ cười, hạnh phúcNaila, Yashita: Thành côngFawziya: sự thành công.Yashashree: Nữ thần thành côngVictoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng.Aboli, Kusum, Zahra: bông hoa.Xem thêm: Bầu Cử Mỹ 2020: Chuyện Gì Xảy Ra Nếu Ông Trump Không Chịu, Mật Vụ Bảo Vệ Tổng Thống Mỹ Là Những AiKetki: cộng đồng.Juhi: hoa họ nhài.Violet: bông hoa màu tím.Scarlett: màu đỏ của tình yêu và cảm xúc.Amora: tình yêu.Darlene: mến yêu.Davina: yêu dấu.Kalila: tình yêu chất đầy.Yaretzi: con luôn được yeeu thương.Shirina: bài hát về tình yêu.Penelope: sự khôn ngoan.Aarohi: giai điệu âm nhạc.Alvapriya: người yêu nhạc.Gunjan: âm nhạc.Isaiarasi: Nữ hoàng nhạcPrati: Một người được đánh giá cao và yêu âm nhạcAradhya: thành quảCharlotte: Người tự doElise: Lời thề của ChúaFrankie: sự tự doJosie: Chúa sẽ lưu tâmJune: tuổi trẻOphelia: sự trợ giúpParis: Tuyệt đẹp, quyến rũNorah: Ánh sáng rực rỡKate: sự tinh khiết.Aa’eedah: phần thưởngAadila: trung thực và công bằngAbeer hoặc Abir: hương thơmAfaaf, Virtuous: tinh khiết và phong nhãAleema: học hỏi, khôn ngoanAlia: cao quý, cao cả và tuyệt vờiAtiya: quà tặng.Ahd: sự hiểu biết.Amodini: niềm hân hoan.Dakshi: vinh quang.Elakshi: đôi mắt thông minhMột số họ phổ biến trong tiếng AnhAlice: đẹp đẽ.Anne: cao nhã.Bush: lùm cây.Frank: Tự do.Henry: kẻ thống trị.George: người canh tácElizabeth: người hiến thân cho thượng đếHelen: ánh sáng chói lọiJames: xin thần phù hộJane: tình yêu của thượng đếJoan: dịu dàngJohn: món quà của thượng đếJulia: vẻ mặt thanh nhãLily: hoa bách hợpMark: con của thần chiếnMary: ngôi sao trên biểnMichael: sứ giả của thượng đếPaul: tinh xảoRichard: người dũng cảmSarah: công chúaSmith: thợ sắtSusan: hoa bách hợpStephen: vương miệnWilliam: người bảo vệ mạnh mẽRobert: ngọn lửa sángCó thể bạn quan tâm: “Tiếng Anh bồi” có phù hợp với môi trường công sở? Tiếng Anh bồi trong môi trường công sở còn tồn tại khá nhiều. Dù bị...