300+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Đẹp Và Ý Nghĩa Mới Nhất 2021!

Trong bài viết này, cheohanoi.vn sẽ gợi ý cho bạn cách đặt tên cho con gái yêu sao cho thật ý nghĩa và độc đáo với những cái họ tên tiếng Anh hay cho nữ. Bên cạnh đó, hãy cùng cheohanoi.vn tham khảo ý nghĩa của một số tên họ trong tiếng Anh nhé.

Bạn đang xem: 300+ tên tiếng anh hay cho nữ đẹp và ý nghĩa mới nhất 2021!

Bạn đang xem: Họ và tên tiếng anh hay cho nữ

Học Tiếng Anh Cho Người Đi Làm 
*

104 họ tên tiếng Anh hay cho nữ

Tên tiếng Anh hay cho nữ:

Abigail, Fayre, Rachel, Jacintha: xinh đẹp

Bella: xinh đẹp.

Belinda: rất xinh đẹp.

Bonita: kiều diễm.

Donatella: món quà xinh đẹp

Ella: phép màu nhiệm.

Ellen: người phụ nữ xinh đẹp nhất.

Elise: ánh sáng lan tỏa.

Iowa: vùng đất xinh đẹp.

Kaytlyn: thông minh.

Lillie: tinh khiết.

Linda: đẹp.

Lynne: thác nước đẹp.

Lucinda: ánh sáng đẹp.

Meadow: cánh đồng đẹp.

Orabelle: bờ biển đẹp.

Rosaleen: bông hồng bé nhỏ.

Tazanna: công chúa xinh xắn.

Yedda: giọng nói hay.

Abhaya: gan dạ.

Akshita: cô gái tuyệt vời.

Ambar: bầu trời.

Amrita: nước thánh linh thiêng.

Avantika: Nữ hoàng

Dhara: Dòng chảy liên tục

Jyotsna: Rực rỡ như ngọn lửa

Karishma: phép màu

Mohini: Đẹp nhất

Shreya: Đẹp, tốt lành

Swara: tỏa sáng

Vaidehi: Sita, vợ của Chúa Ram

Diana: Nữ thần mặt trăng

Celine, Luna: Mặt trăng

Rishima: ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng.

Farrah: Hạnh phúc

Muskaan: Nụ cười, hạnh phúc

Naila, Yashita: Thành công

Fawziya: sự thành công.

Yashashree: Nữ thần thành công

Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, có nghĩa là chiến thắng.

Aboli, Kusum, Zahra: bông hoa.

Xem thêm: Bầu Cử Mỹ 2020: Chuyện Gì Xảy Ra Nếu Ông Trump Không Chịu, Mật Vụ Bảo Vệ Tổng Thống Mỹ Là Những Ai

Ketki: cộng đồng.

Juhi: hoa họ nhài.

Violet: bông hoa màu tím.

Scarlett: màu đỏ của tình yêu và cảm xúc.

Amora: tình yêu.

Darlene: mến yêu.

Davina: yêu dấu.

Kalila: tình yêu chất đầy.

Yaretzi: con luôn được yeeu thương.

Shirina: bài hát về tình yêu.

Penelope: sự khôn ngoan.

Aarohi: giai điệu âm nhạc.

Alvapriya: người yêu nhạc.

Gunjan: âm nhạc.

Isaiarasi: Nữ hoàng nhạc

Prati: Một người được đánh giá cao và yêu âm nhạc

Aradhya: thành quả

Charlotte: Người tự do

Elise: Lời thề của Chúa

Frankie: sự tự do

Josie: Chúa sẽ lưu tâm

June: tuổi trẻ

Ophelia: sự trợ giúp

Paris: Tuyệt đẹp, quyến rũ

Norah: Ánh sáng rực rỡ

Kate: sự tinh khiết.

Aa’eedah: phần thưởng

Aadila: trung thực và công bằng

Abeer hoặc Abir: hương thơm

Afaaf, Virtuous: tinh khiết và phong nhã

Aleema: học hỏi, khôn ngoan

Alia: cao quý, cao cả và tuyệt vời

Atiya: quà tặng.

Ahd: sự hiểu biết.

Amodini: niềm hân hoan.

Dakshi: vinh quang.

Elakshi: đôi mắt thông minh

Một số họ phổ biến trong tiếng Anh

Alice: đẹp đẽ.

Anne: cao nhã.

Bush: lùm cây.

Frank: Tự do.

Henry: kẻ thống trị.

George: người canh tác

Elizabeth: người hiến thân cho thượng đế

Helen: ánh sáng chói lọi

James: xin thần phù hộ

Jane: tình yêu của thượng đế

Joan: dịu dàng

John: món quà của thượng đế

Julia: vẻ mặt thanh nhã

Lily: hoa bách hợp

Mark: con của thần chiến

Mary: ngôi sao trên biển

Michael: sứ giả của thượng đế

Paul: tinh xảo

Richard: người dũng cảm

Sarah: công chúa

Smith: thợ sắt

Susan: hoa bách hợp

Stephen: vương miện

William: người bảo vệ mạnh mẽ

Robert: ngọn lửa sáng

Có thể bạn quan tâm:


*

“Tiếng Anh bồi” có phù hợp với môi trường công sở?

Tiếng Anh bồi trong môi trường công sở còn tồn tại khá nhiều. Dù bị...